Có 2 kết quả:

討乞 tǎo qǐ ㄊㄠˇ ㄑㄧˇ讨乞 tǎo qǐ ㄊㄠˇ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go begging
(2) to ask for alms

Từ điển Trung-Anh

(1) to go begging
(2) to ask for alms