Có 2 kết quả:
討乞 tǎo qǐ ㄊㄠˇ ㄑㄧˇ • 讨乞 tǎo qǐ ㄊㄠˇ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go begging
(2) to ask for alms
(2) to ask for alms
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go begging
(2) to ask for alms
(2) to ask for alms
Bình luận 0